50 câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng

Ngày đăng: 01 /06 /2023 - admingerman

Tại sao bạn  cần phải nắm nắm được một số câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản?

  • Để đi du lịch: Đức là một quốc gia phổ biến trong việc du lịch. Nắm được một số câu tiếng Đức cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp cơ bản với người dân địa phương, đặt phòng khách sạn, đặt mua hàng hoặc hỏi đường.
  • Tốt trong công việc: Nếu bạn có ý định làm việc tại Đức hoặc với các công ty Đức, việc nắm được một số câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và hiệu quả trong công việc.
  • Khám phá văn hóa Đức: Ngôn ngữ là một phần quan trọng của văn hóa. Nắm được một số câu tiếng Đức cơ bản sẽ giúp bạn khám phá và hiểu sâu hơn văn hóa Đức, như tác phẩm văn học, âm nhạc, phim ảnh và các sự kiện văn hóa.
  • Phát triển cá nhân: Học một ngôn ngữ mới là một thách thức và cũng là một cách tốt để phát triển tư duy và khả năng học tập. Nắm được một số câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản sẽ mở rộng kiến thức của bạn và mang lại nhiều cơ hội mới.
  • Kỹ năng giao tiếp: Tầm quan trọng và cách giao tiếp hiệu quả

 Dưới đây là 50 câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Đức:

  1.   Guten Morgen!                         (Chào buổi sáng!)
  2. Wie geht es Ihnen?                         (Bạn khỏe không?)
  3. Mir geht es gut, danke.                        (Tôi khỏe, cảm ơn.)
  4. Wie heißt du?                         (Bạn tên là gì?)
  5. Ich heiße                                     (Tôi tên là
  6. Woher kommst du?                         (Bạn đến từ đâu?)
  7. Ich komme aus                         [Quốc gia của bạn].
  8. Sprechen Sie Englisch?             (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  9. Ja, ich spreche Englisch. (Vâng, tôi nói tiếng Anh.)
  10. Entschuldigung.        (Xin lỗi.)
  11. Danke.                  (Cảm ơn.)
  12. Bitte                      (Làm ơn.)
  13. Wo ist die Toilette? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
  14. Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
  15. Ich möchte das bestellen. (Tôi muốn đặt cái này.)
  16. Haben Sie Empfehlungen? (Bạn có gợi ý gì không?)
  17. Kann ich mit Kreditkarte bezahlen? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
  18. Gibt es hier WLAN?             (Có Wi-Fi ở đây không?)
  19. Wann öffnet/ schließt das Geschäft? (Cửa hàng mở/closed lúc nào?)
  20. Wo kann ich ein Taxi finden? (Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)
  21. Wie spät ist es? (Bây giờ là mấy giờ?)
  22. Kann ich eine Reservierung vornehmen? (Tôi có thể đặt chỗ không?)
  23. Wo ist der Bahnhof? (Nhà ga ở đâu?)
  24. Wie komme ich zum Flughafen? (Làm sao để đến sân bay?)
  25. Wie weit ist es? (Nó cách đây bao xa?)
  26. Können Sie das bitte wiederholen? (Bạn có thể lặp lại được không?)
  27. Verstehen Sie mich? (Bạn hiểu tôi không?)
  28. Was empfehlen Sie zu besuchen? (Bạn đề nghị đi đâu?)
  29. Wo ist das nächste Krankenhaus? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
  30. Ich brauche Hilfe. (Tôi cần giúp đỡ.)
  31. Wo kann ich Essen kaufen? (Tôi có thể mua đồ ăn ở đâu?)
  32. Wann beginnt das Konzert? (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc nào?)
  33. Wie lange dauert das? (Cái này kéo dài bao lâu?)
  34. Wo ist der nächste Geldautomat? (Máy rút tiền gần nhất ở đâu?)
  35. Was ist Ihre Lieblingsfarbe? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  36. Wie ist das Wetter heute? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
  37. Gibt es einen Supermarkt in der Nähe? (Có siêu thị gần đây không?)
  38. Was ist Ihre Telefonnummer? (Số điện thoại của bạn là gì?)
  39. Wie lange arbeiten Sie hier? (Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
  40. Kann ich Ihnen helfen? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  41. Wo finde ich ein gutes Restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng tốt ở đâu?)
  42. Haben Sie eine Karte? (Bạn có một bản đồ không?)
  43. Wann ist Ihre Mittagspause? (Giờ giải lao của bạn là lúc nào?)
  44. Wie lange bleibt das Museum geöffnet? (Bảo tàng mở cửa trong bao lâu?)
  45. Wann ist Ihr Geburtstag? (Ngày sinh nhật của bạn là khi nào?)
  46. Was sind Ihre Hobbys? (Sở thích của bạn là gì?)
  47. Wo finde ich eine Apotheke? (Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?)
  48. Haben Sie Kinder? (Bạn có con không?)
  49. Wo kann ich Souvenirs kaufen? (Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu?)
  50. Was machen Sie am Wochenende? (Cuối tuần bạn làm gì?)

Bạn quan tâm đến học tiếng Đức và du học Đức hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chị tiết.

Hotline: 0983601808

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Tại Việt Nam:
Địa chỉ: Tầng 7-8-9, Nhà K1, Trường cao đẳng xây dựng số 1, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 02473005889,
Hotline: 0983601808 ( Ms. Hà)
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn

Tại CHLB Đức:
Địa chỉ: Limbacher Str. 191, 09112 Chemnitz
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN