Tổng hợp các thì trong tiếng Đức
Ngữ pháp của bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có các thì , các thì đóng vai trò quan trọng để đặt câu chính xác với các thời điểm khác nhau của hành động. German Edu tổng hợp cho các bạn các thì trong tiếng Đức kèm theo ví dụ để các bạn dễ hình dung.
Tiếng Đức có 6 thì chính, đó là:
- Thì hiện tại đơn (Präsens): diễn tả hành động đang xảy ra hoặc sự việc đang có tác động đến hiện tại.
Ví dụ về thì hiện tại đơn:
- Ich arbeite in einer Firma. (Tôi đang làm việc ở một công ty.)
- Du spielst Fußball. (Bạn đang chơi bóng đá.)
- Er lernt Deutsch. (Anh ấy đang học tiếng Đức.)
- Sie arbeitet als Lehrerin. (Cô ấy là giáo viên.)
- Wir essen gerade Mittagessen. (Chúng tôi đang ăn trưa.)
- Sie reist um die Welt. (Cô ấy đang du lịch thế giới.)
- Ich spiele gerne Gitarre. (Tôi thích chơi guitar.)
- Du sprichst sehr gut Deutsch. (Bạn nói tiếng Đức rất tốt.)
- Er liest ein Buch. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
- Thì quá khứ đơn (Präteritum): diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ, thường được sử dụng trong văn viết hơn là nói.
Cấu trúc:
S + V ( Präteritum) + O ( sử dụng trong văn viết)
S + haben/sein + O + Partizip II( sử dụng trong văn nói)
Ví dụ thì quá khứ đơn:
- Gestern arbeitete ich bis spät in die Nacht. (Hôm qua tôi làm việc đến khuya.)
- Ich arbeitete gestern den ganzen Tag. (Hôm qua tôi làm việc cả ngày.)
- Du sprachst mit deinem Lehrer. (Bạn đã nói chuyện với giáo viên của mình.)
- Er spielte Fußball im Park. (Anh ấy đã chơi bóng đá ở công viên.)
- Wir besuchten unsere Großeltern. (Chúng tôi đã đến thăm ông bà của chúng tôi.)
- Ihr fuhrt mit dem Auto nach Berlin. (Bạn bè của bạn đã lái xe đến Berlin.)
- Sie lasen das Buch in einer Nacht. (Họ đã đọc cuốn sách đó trong một đêm.)
- Ich spielte als Kind oft im Park. (Tôi đã thường xuyên chơi ở công viên khi còn nhỏ.)
- Du gingst gestern spät ins Bett. (Bạn đã đi ngủ muộn hôm qua.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt): diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có tác động đến hiện tại.
Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:
- Er hat sein Handy verloren. (Anh ấy đã đánh mất điện thoại của mình.)
- Sie hat schon seit einem Jahr Deutsch gelernt. (Cô ấy đã học tiếng Đức được một năm rồi.)
- Wir haben gerade das Haus gereinigt. (Chúng tôi vừa dọn dẹp nhà.)
- Ihr habt viel Deutsch geübt. (Bạn bè của bạn đã luyện tập nhiều tiếng Đức.)
- Sie haben gestern ein Konzert besucht. (Họ đã tham dự một buổi hòa nhạc hôm qua.)
- Ich habe eine neue Arbeitsstelle gefunden. (Tôi đã tìm được một công việc mới.)
- Du hast eine gute Note in deiner Prüfung bekommen. (Bạn đã nhận được điểm tốt trong kỳ thi )
- Er hat gestern seine Freunde getroffen. (Anh ấy đã gặp bạn bè của mình hôm qua.)
- Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt): diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở quá khứ.
Cấu trúc: S + hatten/waren + O + Partizip II
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành
- Ich hatte schon gegessen, als ich nach Hause kam. (Tôi đã ăn trước khi tôi về nhà.)
- Ich hatte schon zu Abend gegessen, als du gekommen bist. (Tôi đã ăn tối trước khi bạn đến.)
- Er hatte sein Buch fertig gelesen, bevor er ins Bett gegangen ist. (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách trước khi đi ngủ.)
- Ihr hattet schon den Film gesehen, bevor er im Kino lief. (Bạn bè của bạn đã xem phim đó trước khi nó được chiếu ở rạp.)
- Ich hatte schon Deutsch gelernt, bevor ich nach Deutschland gekommen bin. (Tôi đã học tiếng Đức trước khi đến Đức.)
- Du hattest das Buch schon gelesen, bevor ich es dir ausgeliehen habe. (Bạn đã đọc cuốn sách đó trước khi tôi mượn nó cho bạn.)
- Er hatte schon einen Kaffee getrunken, bevor er zur Arbeit gegangen ist. (Anh ấy đã uống một tách cà phê trước khi đi làm.)
- Thì tương lai đơn (Futur I): diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Cấu trúc: S + werden ( sẽ) + O + infinitiv ( động từ nguyên mẫu)
Ví dụ về thì tương lai đơn:
- Morgen werde ich ins Kino gehen. (Ngày mai tôi sẽ đi xem phim.)
- Ich werde morgen ins Kino gehen. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
- Er wird bald seine Familie besuchen. (Anh ấy sẽ sớm thăm gia đình của mình.)
- Sie wird nächstes Jahr umziehen. (Cô ấy sẽ chuyển nhà vào năm sau.)
- Wir werden in den Sommerferien verreisen. (Chúng tôi sẽ đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.)
- Sie werden nächste Woche eine wichtige Prüfung schreiben. (Họ sẽ thi một kỳ thi quan trọng vào tuần tới.)
- Ich werde nächstes Jahr mein Studium beenden. (Tôi sẽ hoàn thành học vấn của mình vào năm sau.)
- Er wird nächstes Jahr in den Ruhestand gehen. (Anh ấy sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)
- Thì tương lai hoàn thành (Futur II): diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai.
Cấu trúc: S + werden + O + Partizip II + haben/sein
Ví dụ thì tương lai hoàn thành:
- Bis morgen werde ich das Buch schon gelesen haben. (Đến ngày mai tôi sẽ đã đọc xong cuốn sách đó.)
- Bevor wir morgen im Hotel ankommen, wird das Personal schon das Zimmer vorbereitet haben. (Trước khi chúng ta đến khách sạn vào ngày mai, nhân viên đã chuẩn bị phòng rồi.)
- Bis nächstes Jahr um diese Zeit werde ich schon einen neuen Job gefunden haben. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã tìm được một công việc mới rồi.)
- Bis zum Ende des Jahres werden wir schon unser Haus renoviert haben. (Đến cuối năm, chúng tôi sẽ đã cải tạo xong ngôi nhà của mình rồi.)
Tại Việt Nam:
Địa chỉ: Tầng 7-9, Nhà K1, Trường cao đẳng xây dựng số 1, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 02473005889,
Hotline: 0983601808 ( Ms. Hà)
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn
Tại CHLB Đức:
Địa chỉ: Limbacher Str. 191, 09112 Chemnitz
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn