Các từ vựng tiếng Đức liên quan đến lễ hội Halloween của Đức

Ngày đăng: 25 /10 /2023 - admingerman

Halloween, lễ hội vui nhộn và đáng sợ, đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Đức trong những năm gần đây. Dù không có một lịch sử lâu đời như ở Mỹ, Halloween đã thu hút sự quan tâm và tham gia rộng rãi từ người dân Đức, đặc biệt là các thế hệ trẻ.

Bí ẩn về nguồn gốc ngày hội Halloween

Dưới đây là danh sách 20 từ vựng tiếng Đức liên quan đến lễ hội Halloween và các ví dụ đi kèm:

  1. Halloween (Halloween)
    • Beispiel: Halloween ist am 31. Oktober. (Halloween là vào ngày 31 tháng 10.)
  2. Kürbis (Bí ngô)
    • Beispiel: Kürbisse werden zu Halloween geschnitzt. (Bí ngô được chạm trổ vào Halloween.)
  3. Gespenst (Ma quỷ, hồn ma)
    • Beispiel: Gespenster sind eine typische Halloween-Verkleidung. (Ma quỷ là trang phục thường thấy vào Halloween.)
  4. Hexe (Phù thủy)
    • Beispiel: Die Hexe flog auf ihrem Besen. (Phù thủy bay trên cần cậu của mình.)
  5. Teufel (Ác quỷ)
    • Beispiel: Ein Teufel kostümiert sich für Halloween. (Một ác quỷ mặc trang phục vào Halloween.)
  6. Spinne (Nhện)
    • Beispiel: Spinnen sind beliebte Dekorationen an Halloween. (Nhện là trang trí phổ biến vào Halloween.)
  7. Skelett (Xương sống)
    • Beispiel: Das Skelett ist eine gruselige Halloween-Figur. (Bộ xương sống là một hình ảnh đáng sợ vào Halloween.)
  8. Vampir (Ma cà rồng)
    • Beispiel: Der Vampir trank Blut. (Ma cà rồng uống máu.)
  9. Grabstein (Mộ đá)
    • Beispiel: Die Kinder stellen Grabsteine im Vorgarten auf. (Trẻ em đặt các mộ đá trên sân trước nhà.)
  10. Geisterhaus (Nhà ma)
    • Beispiel: Das Geisterhaus ist zur Halloween-Zeit geöffnet. (Nhà ma được mở cửa vào dịp Halloween.)
  11. Bonbon (Kẹo)
    • Beispiel: Kinder sammeln Bonbons an Halloween. (Trẻ em thu thập kẹo vào Halloween.)
  12. Spukhaus (Nhà ma)
    • Beispiel: Das Spukhaus ist ein beliebtes Ziel zu Halloween. (Nhà ma là một điểm đến phổ biến vào Halloween.)
  13. Zaubertrank (Thuốc phép)
    • Beispiel: In einem Hexenkessel wird oft ein Zaubertrank zubereitet. (Trong nồi phù thủy thường nấu một loại thuốc phép.)
  14. Besen (Cần cậu)
    • Beispiel: Die Hexe flog auf ihrem Besen. (Phù thủy bay trên cần cậu của mình.)
  15. Fledermaus (Dơi)
    • Beispiel: Fledermäuse sind nachts aktiv. (Dơi hoạt động vào ban đêm.)
  16. Schwarz (Đen)
    • Beispiel: Schwarze Katzen werden oft mit Aberglauben in Verbindung gebracht. (Mèo đen thường liên quan đến tâm linh và truyền thuyết.)
  17. Zauberspruch (Bùa phép)
    • Beispiel: Die Hexe sprach einen Zauberspruch aus. (Phù thủy nói một bùa phép.)
  18. Gruselig (Đáng sợ)
    • Beispiel: Die gruseligen Dekorationen schaffen eine schaurige Atmosphäre. (Những trang trí đáng sợ tạo ra không gian đáng sợ.)
  19. Dunkelheit (Bóng tối)
    • Beispiel: Die Dunkelheit in der Nacht verleiht Halloween seinen Reiz. (Bóng tối vào ban đêm tạo nên sự hấp dẫn của Halloween.)
  20. Kostüm (Trang phục)
    • Beispiel: Das Kostüm eines Skeletts ist sehr gruselig. (Trang phục của bộ xương sống rất đáng sợ.)
THÔNG TIN LIÊN HỆ

Tại Việt Nam:
Địa chỉ: Tầng 7-9, Nhà K1, Trường cao đẳng xây dựng số 1, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 02473005889,
Hotline: 0983601808 ( Ms. Hà)
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn

Tại CHLB Đức:
Địa chỉ: Limbacher Str. 191, 09112 Chemnitz
Email: info@german.edu.vn
Website: www.german.edu.vn

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN